--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
suretyship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suretyship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suretyship
Phát âm : /'ʃuətiʃip/
+ danh từ
cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
suretyship
:
cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm
+
cải tử hoàn sinh
:
to revive; to restore to life
+
sản hậu
:
post-natal
+
double take
:
phản ứng chậm trễ vì ngạc nhiên
+
weighable
:
có thể cân được