--

surf-riding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surf-riding

Phát âm : /'sə:f,raidiɳ/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) môn lướt sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surf-riding"
  • Những từ có chứa "surf-riding" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bềnh tuồng
Lượt xem: 298