surmullet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmullet
Phát âm : /sə:'mʌlit/
+ danh từ
- (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
goatfish red mullet Mullus surmuletus
Lượt xem: 268