--

surplice choir

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surplice choir

Phát âm : /'sə:pləs'kwaiə/

+ danh từ

  • đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surplice choir"
  • Những từ có chứa "surplice choir" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quản ca cầm trịch
Lượt xem: 419