surplice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surplice
Phát âm : /'sə:pləs/
+ danh từ
- áo tế, áo thụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surplice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surplice":
surplice surplus - Những từ có chứa "surplice":
surplice surplice choir surplice-fee surpliced
Lượt xem: 337