surveillance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surveillance
Phát âm : /sə:'veiləns/
+ danh từ
- sự giám sát
- to be under surveillance
bị giám sát, bị theo dõi
- to be under surveillance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surveillance"
- Những từ có chứa "surveillance":
electronic surveillance surveillance - Những từ có chứa "surveillance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quản chế Nguyễn Trãi Phan Bội Châu
Lượt xem: 458