surveyorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surveyorship
Phát âm : /sə:'veiəʃip/
+ danh từ
- chức thanh tra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surveyorship"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surveyorship":
surveyorship survivorship
Lượt xem: 286