--

swaddling-clothes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swaddling-clothes

Phát âm : /'swɔdliɳklouðz/ Cách viết khác : (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/

+ danh từ số nhiều

  • lót, tã
  • thời kỳ còn bế ẵm
  • những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swaddling-clothes"
Lượt xem: 444