--

swaggeringly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swaggeringly

Phát âm : /'swægəriɳli/

+ phó từ

  • nghênh ngang; vênh váo
  • huênh hoang khoác lác
Lượt xem: 266