--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
swarajist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
swarajist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swarajist
Phát âm : /swə'rɑ:dʤist/
+ danh từ
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
swarajist
:
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)
+
approved
:
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
+
chủ tịch
:
Chairman, speakerChủ tịch quốc hộiThe Speaker of the National Assemblychủ tịch ủy ban hành chínhthe chairman of an administrative committeechủ tịch một cuộc họpthe chairman of a meeting
+
upbraiding
:
sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
+
counter-attack
:
phản công