swart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swart
Phát âm : /swɔ:t/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dark-skinned dusky swarthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swart"
Lượt xem: 442