swift-winged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift-winged
Phát âm : /'swift'wiɳd/
+ tính từ
- nhẹ cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift-winged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swift-winged":
swift-tongued swift-winged - Những từ có chứa "swift-winged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lẹ khoai vạc phót én săn cắt cánh
Lượt xem: 238