--

swingeing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swingeing

Phát âm : /'swindʤiɳ/

+ tính từ

  • to, lớn
    • swingeing majority
      số đông, đại đa số
  • mạnh, búa bổ
    • a swingeing blow
      đòn búa bổ
  • cừ, đặc sắc, hảo hạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swingeing"
Lượt xem: 309