sybaritism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sybaritism
Phát âm : /'sibəraitizm/
+ danh từ
- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sybaritism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sybaritism":
separatism spiritism sybaritism
Lượt xem: 288