--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sycophancy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sycophancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sycophancy
Phát âm : /'sikəfənsi/
+ danh từ
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
thói ăn bám
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
sycophancy
:
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
+
cáng đáng
:
To take charge of, to assume the responsibility forcáng đáng công việc của tập thểto assume the responsibility for the work of the community
+
làm người
:
As a manLàm người thì phải trung thựcAs a man, one must be honest