symbolic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symbolic
Phát âm : /sim'bɔlik/ Cách viết khác : (symbolical) /sim'bɔlikəl/
+ tính từ
- tượng trưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emblematic emblematical symbolical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symbolic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "symbolic":
symbolic symbolise symbolize symbology - Những từ có chứa "symbolic":
symbolic symbolical unsymbolical - Những từ có chứa "symbolic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tượng trưng tuồng
Lượt xem: 653