symmetric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symmetric
Phát âm : /si'metrik/ Cách viết khác : (symmetrical) /si'metrikəl/
+ tính từ
- đối xứng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
asymmetrical asymmetric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symmetric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "symmetric":
symmetric symmetrise symmetrize - Những từ có chứa "symmetric":
asymmetric asymmetrical bilaterally symmetric bilaterally symmetrical centrosymmetric dissymmetrical non-symmetric symmetric symmetrical unsymmetrical
Lượt xem: 342