--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sympathetic ink
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sympathetic ink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sympathetic ink
Phát âm : /,simpə'θətik'iɳk/
+ danh từ
mực hoá học
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
sympathetic ink
:
mực hoá học