sympathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sympathy
Phát âm : /'simpəθi/
+ danh từ
- sự thông cảm; sự đồng tình
- to enjoy the sympathy of somebody
được sự đồng tình của ai
- to enjoy the sympathy of somebody
- sự thương cảm; mối thương cảm
- to feel sympathy for somebody
thương cảm ai
- to feel sympathy for somebody
- sự đồng ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fellow feeling understanding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sympathy"
- Những từ có chứa "sympathy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lượng tình thiện cảm cảm tình chia
Lượt xem: 498