--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
synchrocyclotron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
synchrocyclotron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchrocyclotron
Phát âm : /'siɳkrou'saiklətrɔn/
+ danh từ
(vật lý) Xincrôxinclôtron
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
synchrocyclotron
:
(vật lý) Xincrôxinclôtron