--

synchrocyclotron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchrocyclotron

Phát âm : /'siɳkrou'saiklətrɔn/

+ danh từ

  • (vật lý) Xincrôxinclôtron
Lượt xem: 157