--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
synchrotron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
synchrotron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchrotron
Phát âm : /'siɳkroutrɔn/
+ danh từ
(vật lý) Xincrôtron
Lượt xem: 187
Từ vừa tra
+
synchrotron
:
(vật lý) Xincrôtron
+
common thorn apple
:
(thực vật học) cây cà độc dược hay cây dứa dại phổ biến.
+
cá gáy
:
như cá chép
+
wheeled
:
có bánh xe
+
sấp ngửa
:
head and tail