--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
syndactylism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
syndactylism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syndactylism
Phát âm : /sin'dæktilizm/
+ danh từ
tình trạng dính ngón
(y học) tật dính ngón
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
syndactylism
:
tình trạng dính ngón
+
dê cụ
:
lusful; lascivious
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
hơi men
:
Heady bouquet of alcoholHơi men chếch choángTipsy with the heady bouquet of alcohol
+
gớm ghê
:
Frightful, horrible, disgusting