--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
syringotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
syringotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syringotomy
Phát âm : /,sirin'gɔtəmi/
+ danh từ
thủ thuật mở đường rò
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
syringotomy
:
thủ thuật mở đường rò