--

sạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch

+ adj  

  • clean, cleanly
    • nước sạch
      clean water clear
    • sạch nợ
      be clear of debts
    • hết sạch
      run clear out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch"
Lượt xem: 673