sạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch+ adj
- clean, cleanly
- nước sạch
clean water clear
- sạch nợ
be clear of debts
- hết sạch
run clear out
- nước sạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch"
Lượt xem: 672