--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạo
+ verb
to tell tales, to peach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạo"
:
sa cơ
sao
sào
sảo
sáo
sạo
seo
sẹo
sĩ số
so
more...
Những từ có chứa
"sạo"
:
ốc sạo
sào sạo
sạo
sạo sục
sục sạo
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
sạo
:
to tell tales, to peach
+
hạt trai
:
PearlMột chuỗi hạt traiA necklace of pearls
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
hẳn hòi
:
Thorough, proper
+
đơn bội
:
(sinh vật) HaploidTế baò đơn bộiA haploid cell