--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạo
+ verb
to tell tales, to peach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạo"
:
sa cơ
sao
sào
sảo
sáo
sạo
seo
sẹo
sĩ số
so
more...
Những từ có chứa
"sạo"
:
ốc sạo
sào sạo
sạo
sạo sục
sục sạo
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
sạo
:
to tell tales, to peach
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects
+
đô
:
như kinh đô (nói tắt)Dời đô đi một nơi khácTo move the capital to another place
+
prattle
:
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm
+
cấu
:
To clawbị hổ cấu rách mặtto have one's face clawed by a tiger