--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẹo
+ noun
scar node
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẹo"
:
sa cơ
sao
sào
sảo
sáo
sạo
seo
sẹo
sĩ số
so
more...
Những từ có chứa
"sẹo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
scar
seam
pock-mark
cicatrice
cicatrix
cicatrization
battle-scarred
cicatrize
cicatricial
sword-cut
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
sẹo
:
scar node