--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sớm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm
+ adv, tính từ early
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sớm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sớm"
:
hôm sớm
khuya sớm
sáng sớm
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
sớm
: