--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sớm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm
+ adv, tính từ early
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sớm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sớm"
:
hôm sớm
khuya sớm
sáng sớm
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
more...
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
sớm
:
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
ngừng tay
:
Knock offLàm việc suốt cả ngày không ngừng tayTo work the whole day without knocking off
+
phương vị
:
Azimuth