tabular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabular
Phát âm : /'tæbjulə/
+ tính từ
- xếp thành bảng, xếp thành cột
- a report in tabular form
báo cáo ghi thành bảng
- a report in tabular form
- phẳng như bàn, phẳng như bảng
- a tabular stone
một hòn đá phẳng như bàn
- a tabular stone
- thành phiến, thành tấm mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tabular":
tabular tubular tubulure - Những từ có chứa "tabular":
acetabular constabulary tabular
Lượt xem: 668