talcum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talcum
Phát âm : /tælk/
+ danh từ
- (khoáng chất) đá tan
+ ngoại động từ
- (y học) xoa bột tan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
talcum powder talc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talcum"
- Những từ có chứa "talcum":
talcum talcum powder - Những từ có chứa "talcum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phấn rôm bột tan
Lượt xem: 405