tally-ho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tally-ho
Phát âm : /'tæli'hou/
+ thán từ
- hú
+ danh từ
- tiếng hú (của người đi săn)
+ động từ
- hú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tally-ho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tally-ho":
tally tally-ho - Những từ có chứa "tally-ho" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn khớp phù hợp phiếu xuất
Lượt xem: 338