--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
talon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
talon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talon
Phát âm : /'tælən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
móng, vuốt (chim mồi)
gốc (biên lai, séc...)
bài chia còn dư
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
talon
:
móng, vuốt (chim mồi)
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode
+
cặn bã
:
Dregsthải chất cặn bãto eliminate dregsnhững phần tử cặn bã của xã hội cũthe dregs of the old society
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái