--

tamarind

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tamarind

Phát âm : /'tæmərind/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây me
  • quả me
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tamarind"
  • Những từ có chứa "tamarind" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    me ô mai
Lượt xem: 530