--

tampering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tampering

Phát âm : /'tæmpəriɳ/

+ danh từ

  • sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  • sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
  • sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
Lượt xem: 369