tampering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tampering
Phát âm : /'tæmpəriɳ/
+ danh từ
- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
- sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
- sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
Lượt xem: 410