tamping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tamping
Phát âm : /'tæmpiɳ/
+ danh từ
- sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
- sự đầm, sự nện (đất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tamping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tamping":
tamping tenpins thumping - Những từ có chứa "tamping":
stamping-ground tamping
Lượt xem: 297