--

tandem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tandem

Phát âm : /'tændəm/

+ danh từ

  • xe hai ngựa thắng con trước con sau
  • xe tăngđem, xe đạp hai người đạp

+ tính từ & phó từ

  • bộ đôi cái trước cái sau
    • to drive tandem
      thắng ngựa con trước con sau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tandem"
Lượt xem: 378