tandem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tandem
Phát âm : /'tændəm/
+ danh từ
- xe hai ngựa thắng con trước con sau
- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp
+ tính từ & phó từ
- bộ đôi cái trước cái sau
- to drive tandem
thắng ngựa con trước con sau
- to drive tandem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in tandem bicycle-built-for-two tandem bicycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tandem"
Lượt xem: 418