--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tangency
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tangency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangency
Phát âm : /'tændʤənsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(toán học) tính tiếp tuyến
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
tangency
:
(toán học) tính tiếp tuyến
+
nương tựa
:
Lean on, depend on (somebody)
+
system
:
hệ thống; chế độsystem of philosophy hệ thống triết họcriver system hệ thống sông ngòinervous system hệ thần kinhsocialist system chế độ xã hội chủ nghĩa
+
painstaking
:
chịu khó, cần cù; cẩn thận
+
trustfulness
:
tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm