--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tangibles
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tangibles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangibles
Phát âm : /'tændʤəblz/
+ danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
tangibles
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình
+
foreword
:
lời tựa; lời nói đầu
+
counterintuitive
:
ngược lại với lẽ thường
+
phúc trình
:
to report
+
tangly
:
rối, rối rắm, rắc rốia tangly ball of wool một cuộn len rốitangly situation tình thế rối rắm