--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tankard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tankard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tankard
Phát âm : /'tæɳkəd/
+ danh từ
cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
tankard
:
cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)
+
bì sì
:
Taciturn, of few words
+
bang-tail
:
ngựa cộc đuôi
+
eamon de valera
:
tổng thống Ireland từ 1959-1973
+
believe
:
tin, tin tưởngto believe in something tin tưởng ở ai