--

tantamount

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tantamount

Phát âm : /'tæntəmaunt/

+ tính từ

  • tương đương với, có giá trị như, nang với
    • his request is tantamount to a command
      yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
Từ liên quan
Lượt xem: 337