--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tapestried
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tapestried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tapestried
Phát âm : /'tæpistrid/
+ tính từ
trải thảm, trang trí bằng thảm
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
tapestried
:
trải thảm, trang trí bằng thảm
+
bản vị chủ nghĩa
:
Regionalistic
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast
+
chào hàng
:
CanvassNgười đi chào hàngCanvasser
+
impeded
:
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại