--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tarboosh
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tarboosh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tarboosh
Phát âm : /tɑ:'bu:ʃ/
+ danh từ
mũ khăn (của người A-rập)
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
tarboosh
:
mũ khăn (của người A-rập)
+
niềm tây
:
Inmost feelings, personal considerationsThổ lộ niềm tâyTo pour out one's inmost feelings
+
ba cùng
:
Three "with" (live with, eat with and work with)
+
đào lộn hột
:
Cashew
+
clerical collar
:
áo cổ đứng và không có nút mở đàng trước, biểu tượng của giwois tăng lữ.