--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
taskmaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
taskmaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taskmaster
Phát âm : /'tɑ:sk,mɑ:stə/
+ danh từ
người giao việc, người phân cắt công việc
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
taskmaster
:
người giao việc, người phân cắt công việc
+
teasing
:
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
+
mode
:
cách, cách thức, lối, phương thứca new mode of transport một cách vận chuyển mớimode of production phương thức sản xuất
+
quáng gà
:
(med) nyctalopic
+
khử
:
Get rid of, dispose of, liquidateKhử mùiTo get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorizeKhử một đối thủTo dispose of a rival.