tasselled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tasselled
Phát âm : /'tæsəld/
+ tính từ
- có núm tua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tasselled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tasselled":
tasselled tessellated
Lượt xem: 244