--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tatty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bedspread
:
khăn trải giường
+
corner post
:
cột trụ hình vuông để chống đỡ phần kiến trúc ở góc của tòa nhà
+
đuốc
:
the torch
+
ungentleness
:
tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo
+
ungentlemanly
:
không lịch sự, không hào hoa phong nhã