conic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conic
Phát âm : /'kɔnik/
+ tính từ
- (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conical conelike cone-shaped conic section
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conic":
cang canuck cense cinch cognac cognise cognize comic coming conch more... - Những từ có chứa "conic":
aniconic conic conic morel conic projection conic section conic verpa conic waxycap conical conical buoy conical projection more...
Lượt xem: 491