--

taxidermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxidermal

Phát âm : /,tæksi'də:məl/ Cách viết khác : (taxidermic) /,tæksi'də:mik/

+ tính từ

  • (thuộc) khoa nhồi xác động vật
Lượt xem: 244