tea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea
Phát âm : /ti:/
+ danh từ
- cây chè
- chè, trà; nước chè, nước trà
- to drink tea
uống trà
- weak tea
trà loãng
- strong tea
trà đậm
- to drink tea
- tiệc trà, bữa trà
- husband's tea
- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
- I don't eat tea
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
+ nội động từ
- uống trà
+ ngoại động từ
- mời uống trà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tea leaf Camellia sinensis afternoon tea teatime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tea"
Lượt xem: 674